Từ "làm thuê" trong tiếng Việt có nghĩa là làm việc cho người khác và nhận lương hoặc thù lao, chứ không phải làm chủ hoặc tự làm việc cho mình. Đây là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ những người làm công cho một công ty, tổ chức hoặc cá nhân khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng nâng cao:
Làm thuê ngắn hạn: Chỉ làm việc trong một khoảng thời gian ngắn, ví dụ như một dự án hoặc một mùa vụ.
Làm thuê lâu dài: Làm việc ổn định trong một công ty trong thời gian dài.
Biến thể của từ:
Làm công: Cũng có nghĩa gần giống, chỉ việc làm cho người khác, nhưng ít khi nhấn mạnh về việc nhận lương.
Làm chủ: Trái ngược với "làm thuê", nghĩa là tự mình quản lý và điều hành công việc, không làm cho ai khác.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Làm việc: Chỉ hành động làm một công việc nào đó, không nhất thiết phải là làm thuê.
Nhân viên: Là người làm việc cho một công ty, thường là làm thuê.
Từ liên quan:
Chú ý:
Khi sử dụng từ "làm thuê", thường người nói nhấn mạnh về mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động, và có thể mang nghĩa rằng người làm thuê không có nhiều quyền lực trong công việc của mình.